bơm tiêm

bơm tiêm
шприц

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем решить контрольную работу

Смотреть что такое "bơm tiêm" в других словарях:

  • Đồng Nai Province — Infobox province of Vietnam Name = Đồng Nai Meaning = Motto = Tiềm năng – Cơ hội đầu tư và phát triển Council Chair = Trần Đình Thành Committee Chair = Võ Văn Một Capital = Biên Hòa Region = Southeast Area = 5,894.8 Population = 2,174,600… …   Wikipedia

  • Vietnam People's Air Force — This article is about the current Vietnamese air force. For the air force of the former Republic of Vietnam, see Vietnam Air Force. Vietnam People s Air Force Không Quân Nhân Dân Việt Nam …   Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»